Vữa trắng vô cơ là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Trong số các sản phẩm vữa trắng vô cơ hiện có trên thị trường, DPC 100 của VASA nổi bật với những đặc điểm riêng biệt và thông số kỹ thuật tốt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu về thông số kỹ thuật của DPC100 để hiểu được tại sao dòng vữa này có độ bám dính tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội như vậy nhé!
Vữa trắng vô cơ DPC 100 được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao, mang lại khả năng kết dính tối ưu và độ bền vượt trội. Vữa DPC 100 thường được sử dụng trong các ứng dụng như hoàn thiện bề mặt và lớp lót tường.
DPC 100 được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, mang những điểm mạnh nổi bật như khả năng chịu lực tốt có thể tăng độ bền cho công trình; và màu sắc trắng sáng của loại vữa này giúp nâng nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Tuy nhiên, DPC 100 có những thông số kỹ thuật thể hiện rõ những ưu thế của nó trong khả năng tăng độ bền và lợi thế thi công cho bề mặt tường so với các sản phẩm khác cùng loại.
Vữa trắng DPC 100 được cấu tạo từ các thành phần vô cơ chất lượng cao, bao gồm: cát chọn lọc; lớp xi măng cao cấp vô cơ màu trắng giúp đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực; phụ gia cải tiến để có thể tăng khả năng bám dính và làm chậm quá trình thấm ẩm của bức tường thi công
Những thông số kỹ thuật quan trọng của DPC 100 được thể hiện thông qua: Độ bám dính, Thời gian thi công, Thời gian khô, Độ ẩm tối đa, và Khả năng chống thấm.
Độ bám dính thể hiện khả năng kết dính của vữa với bề mặt thi công. Giá trị ≥ 1.0 MPa cho thấy vữa DPC 100 có khả năng bám dính tốt, giúp ngăn ngừa hiện tượng rạn nứt hoặc bong tróc trong quá trình sử dụng. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các công trình ốp lát gạch, nơi mà độ bám dính ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của công trình.
Cường độ kéo dãn bám dính của DPC 100 cũng khá cao với giá trị ≥ 0.20 MPa (khả năng của vữa bám dính vào bề mặt khi chịu lực kéo), cho thấy loại vữa trắng vô cơ này có khả năng bám dính tốt, giúp ngăn ngừa hiện tượng bong tróc hoặc rạn nứt sau khi hoàn thiện. Đây là yếu tố quan trọng cho độ bền lâu dài của công trình.
Thời gian thi công cho biết khoảng thời gian mà người thi công có thể làm việc với vữa sau khi pha trộn. Thời gian 1 giờ là đủ để thực hiện các công đoạn như phết vữa lên bề mặt và ốp lát gạch. Sau thời gian này, vữa sẽ bắt đầu đông cứng, làm giảm khả năng thi công. Việc nắm rõ thời gian này giúp người thi công quản lý được tiến độ công việc hiệu quả.
Thời gian khô là khoảng thời gian cần thiết để vữa đạt được độ cứng và ổn định trước khi thực hiện các bước hoàn thiện khác như chà ron hoặc sơn. Thời gian khoảng 24 giờ cho thấy DPC 100 có khả năng khô nhanh, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiến độ hoàn thiện công trình.
Khả năng chống thấm cho thấy vữa có khả năng ngăn nước xâm nhập vào bề mặt thi công. Điều này rất quan trọng trong các công trình ngoài trời hoặc những khu vực dễ bị ẩm ướt. Vữa DPC 100 có thể giữ nước lên tới ≥88%, chỉ số này có nghĩa rằng DPC100 có khả năng làm chậm quá trình thấm ẩm từ lớp bề mặt vào sâu bên trong và hạn chế dấu vết do các vết thấm ẩm để lại, từ đó gia tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình.
Chỉ số này cho biết tỷ lệ giảm độ đặc của vữa trong thời gian 2 tiếng. Giá trị ≤ 30% cho thấy vữa trắng vô cơ DPC 100 giữ được độ đặc tốt, nghĩa là không bị phân tách hay mất nước quá nhiều trong thời gian ngắn. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm vẫn có thể được thi công hiệu quả mà không bị hao hụt chất lượng.
Vữa trắng vô cơ, đặc biệt là DPC 100 của VASA, là một sản phẩm lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với những thông số kỹ thuật chi tiết và hướng dẫn sử dụng rõ ràng, vữa DPC 100 không chỉ đáp ứng nhu cầu của các nhà thầu mà còn mang lại sự hài lòng cho khách hàng. Sử dụng DPC 100 trong các công trình của bạn sẽ là lựa chọn thông minh để đảm bảo độ bền và chất lượng cho mỗi công trình.